Yêu cầu báo giá

Bảng báo giá đá bàn bếp bằng Thạch anh Vicostone

Bảng báo giá bán sản phẫm đá thạch anh Vicostone có hiệu lực từ ngày 01 tháng 03 năm 2021 như sau:

 

NHÓM SẢN PHẤM

MÃ SẢN PHẨM

(Quy cách độ dày tiêu chuấn 2cm)

ĐƠN GIÁ SẢN PHẤM - VND/M2

(Quy cách độ dầy tiêu chuẩn 2cm )

VND/M2

Quy đốỉ VND/M DÀI (khổ đá rộng 600mm)

Nhóm A

BQ300, BQ307, BQ370, BQ2030, BQ9160, BQ9250, BC190, BQ2050, BC3020, BS320 BQ2600, BQ2605, BQ2607, BQ2609,

BS100, BS110, BS120, BS160, BS170, BS181, BS182, BS183, BS250, BS300, BS340, BS4000, BS4010, BC186, BC197, BC217, BC1000, BQ240, BQ241, BQ258, BQ262, BQ266, BQ400, BQ700, BQ850. BQ860, BQ900, BQ940, BQ980, BQ982, BQ1080, BQ2020, BQ2101, BQ2102, BQ2202,BQ9100, BQ9120 BQ9130, BQ9140, BQ9190, BQ9210, BQ9260, BQ9290, BQ277, BQ278, BQ317, BS390, BQ316, BQ800, BQ8436

4,200,000

2,520,000

Nhóm B

BS124, BQ200, BQ201, BQ2088, BQ8100, BQ8220, BQ8370, BQ8390, BQ8430, BQ8435, BQ8437, BQ8446, BQ8530, BQ8618, BQ8710, BQ8712, BQ8805, BQ8806, BQ8221, BQ8810, BQ8818, BQ8222

5,400,000

3,240,000

Nhóm c

BQ100, BQ8330, BQ8440, BQ8560, BQ8590, BQ8808, BQ8812, BQ8816, BQ8860, BQ8861, BQ8863, BQ8864, BQ9310, BQ9330, BQ9340, BQ9415, BQ9418, BQ9419, BQ9420, BQ9427, BQ9438, BQ9441, BQ9453, BQ9470, BQ8791, BQ8794, BQ879S, BQ8870, BQ8794

7,100,000

4,260,000

Nhóm D

BQ8583, BQ8668, BQ8669, BQ8716, BQ8730, BQ8738, BQ8740, BQ8780, BQ8788, BQ8815, BQ9602, BQ9606, BQ9610, BQ9611, BQ8616, BQ8690, BQ8840, BQ8788, BQ8380, BQ8786

8,800,000

5,280,000

Nhóm E

BQ8270, BQ8628, BQ8660, BQ8670, BQ8729, BQ8811, BQ8825, BQ8829, BQ8912, BQ8920, BQ8881, BQ8884, BQ8887, BQ8729, BQ9500

10,500,000

6,300,000

 

Lưu ý :

+ Miễn phí chi phí vận chuyển đến chân công trình trong nội thành Hà Nội và TP.HCM + Với đơn hàng ốp - láp sử dụng keo Mapeỉ sẽ tính thêm 200.000đ/m2 + Đơn giá trên chưa bao gồm:

-     Thuế giá trị gia tăng (VAT): 10%

-     Chỉ phí lắp đạt: 400.000 VNĐ/M2

+ Với các sản phẩm có hình cong, elip, tròn hoặc ghép vein thì đơn giá sẽ được tính riêng cho từng đơn hàng cụ thể.

+ Các lựa chọn dịch vụ chế tác gia tăng (chưa có VAT):

-     Khoét lỗ chậu hoặc hạ bậc chậu: 250.000 VNĐ/lỗ chậu

-     Biên dạng: như qui định dưới đây:

♦ Biên dạng tiêu chuẩn:

1) với các sản phấm có hình cong, elip, tròn, ghép vein thì tính thêm 150.000 VNĐ/m dài;

2) với các sản phấm khác thì miễn phí chế tác:

+ Biên dạng đặc biệt: tính thêm 150.000 VNĐ/m dài

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Bảng báo giá đá bàn bếp bằng Thạch anh Vicostone

Tuesday, June 22, 2021

Bảng báo giá bán sản phẫm đá thạch anh Vicostone có hiệu lực từ ngày 01 tháng 03 năm 2021 như sau:

 

NHÓM SẢN PHẤM

MÃ SẢN PHẨM

(Quy cách độ dày tiêu chuấn 2cm)

ĐƠN GIÁ SẢN PHẤM - VND/M2

(Quy cách độ dầy tiêu chuẩn 2cm )

VND/M2

Quy đốỉ VND/M DÀI (khổ đá rộng 600mm)

Nhóm A

BQ300, BQ307, BQ370, BQ2030, BQ9160, BQ9250, BC190, BQ2050, BC3020, BS320 BQ2600, BQ2605, BQ2607, BQ2609,

BS100, BS110, BS120, BS160, BS170, BS181, BS182, BS183, BS250, BS300, BS340, BS4000, BS4010, BC186, BC197, BC217, BC1000, BQ240, BQ241, BQ258, BQ262, BQ266, BQ400, BQ700, BQ850. BQ860, BQ900, BQ940, BQ980, BQ982, BQ1080, BQ2020, BQ2101, BQ2102, BQ2202,BQ9100, BQ9120 BQ9130, BQ9140, BQ9190, BQ9210, BQ9260, BQ9290, BQ277, BQ278, BQ317, BS390, BQ316, BQ800, BQ8436

4,200,000

2,520,000

Nhóm B

BS124, BQ200, BQ201, BQ2088, BQ8100, BQ8220, BQ8370, BQ8390, BQ8430, BQ8435, BQ8437, BQ8446, BQ8530, BQ8618, BQ8710, BQ8712, BQ8805, BQ8806, BQ8221, BQ8810, BQ8818, BQ8222

5,400,000

3,240,000

Nhóm c

BQ100, BQ8330, BQ8440, BQ8560, BQ8590, BQ8808, BQ8812, BQ8816, BQ8860, BQ8861, BQ8863, BQ8864, BQ9310, BQ9330, BQ9340, BQ9415, BQ9418, BQ9419, BQ9420, BQ9427, BQ9438, BQ9441, BQ9453, BQ9470, BQ8791, BQ8794, BQ879S, BQ8870, BQ8794

7,100,000

4,260,000

Nhóm D

BQ8583, BQ8668, BQ8669, BQ8716, BQ8730, BQ8738, BQ8740, BQ8780, BQ8788, BQ8815, BQ9602, BQ9606, BQ9610, BQ9611, BQ8616, BQ8690, BQ8840, BQ8788, BQ8380, BQ8786

8,800,000

5,280,000

Nhóm E

BQ8270, BQ8628, BQ8660, BQ8670, BQ8729, BQ8811, BQ8825, BQ8829, BQ8912, BQ8920, BQ8881, BQ8884, BQ8887, BQ8729, BQ9500

10,500,000

6,300,000

 

Lưu ý :

+ Miễn phí chi phí vận chuyển đến chân công trình trong nội thành Hà Nội và TP.HCM + Với đơn hàng ốp - láp sử dụng keo Mapeỉ sẽ tính thêm 200.000đ/m2 + Đơn giá trên chưa bao gồm:

-     Thuế giá trị gia tăng (VAT): 10%

-     Chỉ phí lắp đạt: 400.000 VNĐ/M2

+ Với các sản phẩm có hình cong, elip, tròn hoặc ghép vein thì đơn giá sẽ được tính riêng cho từng đơn hàng cụ thể.

+ Các lựa chọn dịch vụ chế tác gia tăng (chưa có VAT):

-     Khoét lỗ chậu hoặc hạ bậc chậu: 250.000 VNĐ/lỗ chậu

-     Biên dạng: như qui định dưới đây:

♦ Biên dạng tiêu chuẩn:

1) với các sản phấm có hình cong, elip, tròn, ghép vein thì tính thêm 150.000 VNĐ/m dài;

2) với các sản phấm khác thì miễn phí chế tác:

+ Biên dạng đặc biệt: tính thêm 150.000 VNĐ/m dài

Để lại bình luận của bạn